Trang chủ>Đô la Liberia sang Ouguiya, Mauritanie, LRD sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

mru currency flag MRU

L$1.000 LRD = UM0.19868 MRU

03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.19868 MRU
5 LRD0.99340 MRU
10 LRD1.98680 MRU
20 LRD3.97360 MRU
50 LRD9.93400 MRU
100 LRD19.86800 MRU
250 LRD49.67000 MRU
500 LRD99.34000 MRU
1000 LRD198.68000 MRU
2000 LRD397.36000 MRU
5000 LRD993.40000 MRU
10000 LRD1,986.80000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD5.03322 MRU
5 LRD25.16610 MRU
10 LRD50.33219 MRU
20 LRD100.66438 MRU
50 LRD251.66096 MRU
100 LRD503.32192 MRU
250 LRD1,258.30481 MRU
500 LRD2,516.60962 MRU
1000 LRD5,033.21925 MRU
2000 LRD10,066.43849 MRU
5000 LRD25,166.09624 MRU
10000 LRD50,332.19247 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang Ouguiya, Mauritanie, LRD sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.