1000 Đô la Liberia chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang RWF theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = R₣7.20720 RWF
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 7.20720 RWF |
5 LRD | 36.03600 RWF |
10 LRD | 72.07200 RWF |
20 LRD | 144.14400 RWF |
50 LRD | 360.36000 RWF |
100 LRD | 720.72000 RWF |
250 LRD | 1,801.80000 RWF |
500 LRD | 3,603.60000 RWF |
1000 LRD | 7,207.20000 RWF |
2000 LRD | 14,414.40000 RWF |
5000 LRD | 36,036.00000 RWF |
10000 LRD | 72,072.00000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.13875 RWF |
5 LRD | 0.69375 RWF |
10 LRD | 1.38750 RWF |
20 LRD | 2.77500 RWF |
50 LRD | 6.93751 RWF |
100 LRD | 13.87501 RWF |
250 LRD | 34.68753 RWF |
500 LRD | 69.37507 RWF |
1000 LRD | 138.75014 RWF |
2000 LRD | 277.50028 RWF |
5000 LRD | 693.75069 RWF |
10000 LRD | 1,387.50139 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Bahamas
dinar Macedonia chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Rial Qatar chuộc lại đô la
Đô la Fiji chuộc lại bảng lebanon
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Tenge Kazakhstan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại bảng lebanon
escudo cape verde chuộc lại đô la Úc
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Riel Campuchia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Quetzal Guatemala
Tenge Kazakhstan chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.