Trang chủ>lesotho sang Rupiah Indonesia, LSL sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

idr currency flag IDR

L1.000 LSL = Rp924.90946 IDR

16:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL924.90946 IDR
5 LSL4,624.54730 IDR
10 LSL9,249.09460 IDR
20 LSL18,498.18920 IDR
50 LSL46,245.47300 IDR
100 LSL92,490.94600 IDR
250 LSL231,227.36500 IDR
500 LSL462,454.73000 IDR
1000 LSL924,909.46000 IDR
2000 LSL1,849,818.92000 IDR
5000 LSL4,624,547.30000 IDR
10000 LSL9,249,094.60000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.00108 IDR
5 LSL0.00541 IDR
10 LSL0.01081 IDR
20 LSL0.02162 IDR
50 LSL0.05406 IDR
100 LSL0.10812 IDR
250 LSL0.27030 IDR
500 LSL0.54059 IDR
1000 LSL1.08119 IDR
2000 LSL2.16237 IDR
5000 LSL5.40593 IDR
10000 LSL10.81187 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Rupiah Indonesia, LSL sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.