1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang BDT theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = Tk148.29268 BDT
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 148.29268 BDT |
5 KYD | 741.46340 BDT |
10 KYD | 1,482.92680 BDT |
20 KYD | 2,965.85360 BDT |
50 KYD | 7,414.63400 BDT |
100 KYD | 14,829.26800 BDT |
250 KYD | 37,073.17000 BDT |
500 KYD | 74,146.34000 BDT |
1000 KYD | 148,292.68000 BDT |
2000 KYD | 296,585.36000 BDT |
5000 KYD | 741,463.40000 BDT |
10000 KYD | 1,482,926.80000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.00674 BDT |
5 KYD | 0.03372 BDT |
10 KYD | 0.06743 BDT |
20 KYD | 0.13487 BDT |
50 KYD | 0.33717 BDT |
100 KYD | 0.67434 BDT |
250 KYD | 1.68586 BDT |
500 KYD | 3.37171 BDT |
1000 KYD | 6.74342 BDT |
2000 KYD | 13.48684 BDT |
5000 KYD | 33.71711 BDT |
10000 KYD | 67.43421 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kwanza Angola chuộc lại peso Philippine
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Seychellois
đô la Úc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dinar Bahrain
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Hồng Kông
Lôi Rumani chuộc lại đô la
đồng dinar Serbia chuộc lại Lempira Honduras
Dinar Algeria chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Quetzal Guatemala chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.