Trang chủ>lesotho sang Rupee Nepal, LSL sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

npr currency flag NPR

L1.000 LSL = ₨7.93259 NPR

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL7.93259 NPR
5 LSL39.66295 NPR
10 LSL79.32590 NPR
20 LSL158.65180 NPR
50 LSL396.62950 NPR
100 LSL793.25900 NPR
250 LSL1,983.14750 NPR
500 LSL3,966.29500 NPR
1000 LSL7,932.59000 NPR
2000 LSL15,865.18000 NPR
5000 LSL39,662.95000 NPR
10000 LSL79,325.90000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.12606 NPR
5 LSL0.63031 NPR
10 LSL1.26062 NPR
20 LSL2.52124 NPR
50 LSL6.30311 NPR
100 LSL12.60622 NPR
250 LSL31.51556 NPR
500 LSL63.03112 NPR
1000 LSL126.06223 NPR
2000 LSL252.12446 NPR
5000 LSL630.31116 NPR
10000 LSL1,260.62232 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Rupee Nepal, LSL sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.