1000 Đô la Canada chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang OMR theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = ر.ع.0.27987 OMR
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.27987 OMR |
5 CAD | 1.39935 OMR |
10 CAD | 2.79870 OMR |
20 CAD | 5.59740 OMR |
50 CAD | 13.99350 OMR |
100 CAD | 27.98700 OMR |
250 CAD | 69.96750 OMR |
500 CAD | 139.93500 OMR |
1000 CAD | 279.87000 OMR |
2000 CAD | 559.74000 OMR |
5000 CAD | 1,399.35000 OMR |
10000 CAD | 2,798.70000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 3.57309 OMR |
5 CAD | 17.86544 OMR |
10 CAD | 35.73088 OMR |
20 CAD | 71.46175 OMR |
50 CAD | 178.65438 OMR |
100 CAD | 357.30875 OMR |
250 CAD | 893.27188 OMR |
500 CAD | 1,786.54375 OMR |
1000 CAD | 3,573.08750 OMR |
2000 CAD | 7,146.17501 OMR |
5000 CAD | 17,865.43752 OMR |
10000 CAD | 35,730.87505 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại Đồng franc Djibouti
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
pataca Ma Cao chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng Peso Colombia chuộc lại Quetzal Guatemala
Shilling Tanzania chuộc lại Dinar Kuwait
Rupiah Indonesia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Kíp Lào
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupee Seychellois
Birr Ethiopia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đô la Liberia chuộc lại Som Uzbekistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.