1000 lesotho chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang UYU theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = $U2.27551 UYU
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.27551 UYU |
5 LSL | 11.37755 UYU |
10 LSL | 22.75510 UYU |
20 LSL | 45.51020 UYU |
50 LSL | 113.77550 UYU |
100 LSL | 227.55100 UYU |
250 LSL | 568.87750 UYU |
500 LSL | 1,137.75500 UYU |
1000 LSL | 2,275.51000 UYU |
2000 LSL | 4,551.02000 UYU |
5000 LSL | 11,377.55000 UYU |
10000 LSL | 22,755.10000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.43946 UYU |
5 LSL | 2.19731 UYU |
10 LSL | 4.39462 UYU |
20 LSL | 8.78924 UYU |
50 LSL | 21.97310 UYU |
100 LSL | 43.94619 UYU |
250 LSL | 109.86548 UYU |
500 LSL | 219.73096 UYU |
1000 LSL | 439.46192 UYU |
2000 LSL | 878.92385 UYU |
5000 LSL | 2,197.30961 UYU |
10000 LSL | 4,394.61923 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Rafia Maldives chuộc lại Peso Chilê
Peso Dominica chuộc lại đồng Việt Nam
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Forint Hungary
đô la chuộc lại Guarani, Paraguay
kịch Armenia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
bảng lebanon chuộc lại lesotho
Lev Bungari chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại tonga pa'anga
Tenge Kazakhstan chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.