1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang IMP theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = £0.01847 IMP
22:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.01847 IMP |
5 UYU | 0.09235 IMP |
10 UYU | 0.18470 IMP |
20 UYU | 0.36940 IMP |
50 UYU | 0.92350 IMP |
100 UYU | 1.84700 IMP |
250 UYU | 4.61750 IMP |
500 UYU | 9.23500 IMP |
1000 UYU | 18.47000 IMP |
2000 UYU | 36.94000 IMP |
5000 UYU | 92.35000 IMP |
10000 UYU | 184.70000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 54.14185 IMP |
5 UYU | 270.70926 IMP |
10 UYU | 541.41852 IMP |
20 UYU | 1,082.83703 IMP |
50 UYU | 2,707.09258 IMP |
100 UYU | 5,414.18517 IMP |
250 UYU | 13,535.46291 IMP |
500 UYU | 27,070.92583 IMP |
1000 UYU | 54,141.85165 IMP |
2000 UYU | 108,283.70330 IMP |
5000 UYU | 270,709.25826 IMP |
10000 UYU | 541,418.51651 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la Bahamas
Krone Đan Mạch chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng rand Nam Phi chuộc lại Peso Mexico
đồng naira của Nigeria chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Guyana
som kirgyzstan chuộc lại Shilling Uganda
dirham Ma-rốc chuộc lại Somoni, Tajikistan
Peso Mexico chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.