1000 dirham Ma-rốc chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MAD sang TJS theo tỷ giá thực tế
د.م.1.000 MAD = SM1.04712 TJS
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dirham Ma-rốcchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 1.04712 TJS |
5 MAD | 5.23560 TJS |
10 MAD | 10.47120 TJS |
20 MAD | 20.94240 TJS |
50 MAD | 52.35600 TJS |
100 MAD | 104.71200 TJS |
250 MAD | 261.78000 TJS |
500 MAD | 523.56000 TJS |
1000 MAD | 1,047.12000 TJS |
2000 MAD | 2,094.24000 TJS |
5000 MAD | 5,235.60000 TJS |
10000 MAD | 10,471.20000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 0.95500 TJS |
5 MAD | 4.77500 TJS |
10 MAD | 9.55000 TJS |
20 MAD | 19.10001 TJS |
50 MAD | 47.75002 TJS |
100 MAD | 95.50004 TJS |
250 MAD | 238.75010 TJS |
500 MAD | 477.50019 TJS |
1000 MAD | 955.00038 TJS |
2000 MAD | 1,910.00076 TJS |
5000 MAD | 4,775.00191 TJS |
10000 MAD | 9,550.00382 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đại tá Salvador
Peso Dominica chuộc lại bảng Ai Cập
dinar Tunisia chuộc lại pataca Ma Cao
escudo cape verde chuộc lại Tenge Kazakhstan
đô la Úc chuộc lại kịch Armenia
Đô la Bahamas chuộc lại Dinar Bahrain
Peso Chilê chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Canada chuộc lại Dalasi, Gambia
Franc Guinea chuộc lại Peso Dominica
Tala Samoa chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.