1000 Đô la Bahamas chuộc lại Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang BHD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = .د.ب0.37700 BHD
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiDinar BahrainBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.37700 BHD |
5 BSD | 1.88500 BHD |
10 BSD | 3.77000 BHD |
20 BSD | 7.54000 BHD |
50 BSD | 18.85000 BHD |
100 BSD | 37.70000 BHD |
250 BSD | 94.25000 BHD |
500 BSD | 188.50000 BHD |
1000 BSD | 377.00000 BHD |
2000 BSD | 754.00000 BHD |
5000 BSD | 1,885.00000 BHD |
10000 BSD | 3,770.00000 BHD |
Dinar Bahrainchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 2.65252 BHD |
5 BSD | 13.26260 BHD |
10 BSD | 26.52520 BHD |
20 BSD | 53.05040 BHD |
50 BSD | 132.62599 BHD |
100 BSD | 265.25199 BHD |
250 BSD | 663.12997 BHD |
500 BSD | 1,326.25995 BHD |
1000 BSD | 2,652.51989 BHD |
2000 BSD | 5,305.03979 BHD |
5000 BSD | 13,262.59947 BHD |
10000 BSD | 26,525.19894 BHD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Ariary Madagascar
kịch Armenia chuộc lại krona Iceland
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại dinar Macedonia
đồng naira của Nigeria chuộc lại Lek Albania
Lempira Honduras chuộc lại escudo cape verde
bảng Guernsey chuộc lại Ringgit Malaysia
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Guyana
đô la đông caribe chuộc lại hryvnia Ukraina
Forint Hungary chuộc lại som kirgyzstan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.