1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang ALL theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = Lek0.05458 ALL
06:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.05458 ALL |
5 NGN | 0.27290 ALL |
10 NGN | 0.54580 ALL |
20 NGN | 1.09160 ALL |
50 NGN | 2.72900 ALL |
100 NGN | 5.45800 ALL |
250 NGN | 13.64500 ALL |
500 NGN | 27.29000 ALL |
1000 NGN | 54.58000 ALL |
2000 NGN | 109.16000 ALL |
5000 NGN | 272.90000 ALL |
10000 NGN | 545.80000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 18.32173 ALL |
5 NGN | 91.60865 ALL |
10 NGN | 183.21730 ALL |
20 NGN | 366.43459 ALL |
50 NGN | 916.08648 ALL |
100 NGN | 1,832.17296 ALL |
250 NGN | 4,580.43239 ALL |
500 NGN | 9,160.86479 ALL |
1000 NGN | 18,321.72957 ALL |
2000 NGN | 36,643.45914 ALL |
5000 NGN | 91,608.64786 ALL |
10000 NGN | 183,217.29571 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại Florin Aruba
Jersey Pound chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng Peso Colombia chuộc lại Birr Ethiopia
Krone Đan Mạch chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Riel Campuchia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
bảng Ai Cập chuộc lại Somoni, Tajikistan
peso Philippine chuộc lại thắng
Rial Qatar chuộc lại Franc Guinea
Dinar Algeria chuộc lại đô la Úc
bảng lebanon chuộc lại Cedi Ghana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.