1000 Franc CFA Trung Phi chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XAF sang BSD theo tỷ giá thực tế
FCFA1.000 XAF = B$0.00178 BSD
02:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Trung Phichuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 0.00178 BSD |
5 XAF | 0.00890 BSD |
10 XAF | 0.01780 BSD |
20 XAF | 0.03560 BSD |
50 XAF | 0.08900 BSD |
100 XAF | 0.17800 BSD |
250 XAF | 0.44500 BSD |
500 XAF | 0.89000 BSD |
1000 XAF | 1.78000 BSD |
2000 XAF | 3.56000 BSD |
5000 XAF | 8.90000 BSD |
10000 XAF | 17.80000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiFranc CFA Trung PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XAF | 561.79775 BSD |
5 XAF | 2,808.98876 BSD |
10 XAF | 5,617.97753 BSD |
20 XAF | 11,235.95506 BSD |
50 XAF | 28,089.88764 BSD |
100 XAF | 56,179.77528 BSD |
250 XAF | 140,449.43820 BSD |
500 XAF | 280,898.87640 BSD |
1000 XAF | 561,797.75281 BSD |
2000 XAF | 1,123,595.50562 BSD |
5000 XAF | 2,808,988.76404 BSD |
10000 XAF | 5,617,977.52809 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Zloty của Ba Lan chuộc lại đô la jamaica
Krone Na Uy chuộc lại Dalasi, Gambia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại dinar Macedonia
đô la New Zealand chuộc lại Rafia Maldives
pula botswana chuộc lại Somoni, Tajikistan
đô la đông caribe chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Đài Loan mới chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đô la Brunei chuộc lại Đô la Đài Loan mới
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Brunei chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.