1000 Đảo Man bảng Anh chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ IMP sang UYU theo tỷ giá thực tế
£1.000 IMP = $U54.01298 UYU
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 54.01298 UYU |
5 IMP | 270.06490 UYU |
10 IMP | 540.12980 UYU |
20 IMP | 1,080.25960 UYU |
50 IMP | 2,700.64900 UYU |
100 IMP | 5,401.29800 UYU |
250 IMP | 13,503.24500 UYU |
500 IMP | 27,006.49000 UYU |
1000 IMP | 54,012.98000 UYU |
2000 IMP | 108,025.96000 UYU |
5000 IMP | 270,064.90000 UYU |
10000 IMP | 540,129.80000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 IMP | 0.01851 UYU |
5 IMP | 0.09257 UYU |
10 IMP | 0.18514 UYU |
20 IMP | 0.37028 UYU |
50 IMP | 0.92570 UYU |
100 IMP | 1.85141 UYU |
250 IMP | 4.62852 UYU |
500 IMP | 9.25703 UYU |
1000 IMP | 18.51407 UYU |
2000 IMP | 37.02814 UYU |
5000 IMP | 92.57034 UYU |
10000 IMP | 185.14068 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại đô la đông caribe
Rial Qatar chuộc lại tonga pa'anga
Riel Campuchia chuộc lại Peso Mexico
Vatu Vanuatu chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Canada chuộc lại Đô la Singapore
đồng naira của Nigeria chuộc lại Peso Dominica
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Canada chuộc lại Đô la Canada
đô la Barbados chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.