Trang chủ>dirham Ma-rốc sang riyal Ả Rập Xê Út, MAD sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 dirham Ma-rốc chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MAD sang SAR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mad currency flagMAD

đổi lấy

sar currency flag SAR

د.م.1.000 MAD = SR0.41508 SAR

01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

dirham Ma-rốcchuộc lạiriyal Ả Rập Xê ÚtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD0.41508 SAR
5 MAD2.07540 SAR
10 MAD4.15080 SAR
20 MAD8.30160 SAR
50 MAD20.75400 SAR
100 MAD41.50800 SAR
250 MAD103.77000 SAR
500 MAD207.54000 SAR
1000 MAD415.08000 SAR
2000 MAD830.16000 SAR
5000 MAD2,075.40000 SAR
10000 MAD4,150.80000 SAR

riyal Ả Rập Xê Útchuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MAD2.40917 SAR
5 MAD12.04587 SAR
10 MAD24.09174 SAR
20 MAD48.18348 SAR
50 MAD120.45871 SAR
100 MAD240.91741 SAR
250 MAD602.29353 SAR
500 MAD1,204.58707 SAR
1000 MAD2,409.17414 SAR
2000 MAD4,818.34827 SAR
5000 MAD12,045.87068 SAR
10000 MAD24,091.74135 SAR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

dirham Ma-rốc sang riyal Ả Rập Xê Út, MAD sang SAR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.