1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang NIO theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = C$0.92105 NIO
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.92105 NIO |
5 MRU | 4.60525 NIO |
10 MRU | 9.21050 NIO |
20 MRU | 18.42100 NIO |
50 MRU | 46.05250 NIO |
100 MRU | 92.10500 NIO |
250 MRU | 230.26250 NIO |
500 MRU | 460.52500 NIO |
1000 MRU | 921.05000 NIO |
2000 MRU | 1,842.10000 NIO |
5000 MRU | 4,605.25000 NIO |
10000 MRU | 9,210.50000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.08572 NIO |
5 MRU | 5.42859 NIO |
10 MRU | 10.85717 NIO |
20 MRU | 21.71435 NIO |
50 MRU | 54.28587 NIO |
100 MRU | 108.57174 NIO |
250 MRU | 271.42935 NIO |
500 MRU | 542.85869 NIO |
1000 MRU | 1,085.71739 NIO |
2000 MRU | 2,171.43478 NIO |
5000 MRU | 5,428.58694 NIO |
10000 MRU | 10,857.17388 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Gibraltar chuộc lại Krone Na Uy
Đô la Brunei chuộc lại bảng Ai Cập
Kyat Myanma chuộc lại Franc Guinea
Georgia Lari chuộc lại Nuevo Sol, Peru
lesotho chuộc lại thắng
Rupee Seychellois chuộc lại lesotho
Metical Mozambique chuộc lại Krona Thụy Điển
Đại tá Costa Rica chuộc lại kịch Armenia
Shilling Tanzania chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.