Trang chủ>Leu Moldova sang dinar Macedonia, MDL sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

mkd currency flag MKD

L1.000 MDL = ден3.17839 MKD

15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL3.17839 MKD
5 MDL15.89195 MKD
10 MDL31.78390 MKD
20 MDL63.56780 MKD
50 MDL158.91950 MKD
100 MDL317.83900 MKD
250 MDL794.59750 MKD
500 MDL1,589.19500 MKD
1000 MDL3,178.39000 MKD
2000 MDL6,356.78000 MKD
5000 MDL15,891.95000 MKD
10000 MDL31,783.90000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.31462 MKD
5 MDL1.57312 MKD
10 MDL3.14625 MKD
20 MDL6.29249 MKD
50 MDL15.73123 MKD
100 MDL31.46247 MKD
250 MDL78.65617 MKD
500 MDL157.31235 MKD
1000 MDL314.62470 MKD
2000 MDL629.24940 MKD
5000 MDL1,573.12350 MKD
10000 MDL3,146.24700 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang dinar Macedonia, MDL sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.