Trang chủ>Ariary Madagascar sang đô la Hồng Kông, MGA sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

hkd currency flag HKD

Ar1.000 MGA = $0.00177 HKD

01:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00177 HKD
5 MGA0.00885 HKD
10 MGA0.01770 HKD
20 MGA0.03540 HKD
50 MGA0.08850 HKD
100 MGA0.17700 HKD
250 MGA0.44250 HKD
500 MGA0.88500 HKD
1000 MGA1.77000 HKD
2000 MGA3.54000 HKD
5000 MGA8.85000 HKD
10000 MGA17.70000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA564.97175 HKD
5 MGA2,824.85876 HKD
10 MGA5,649.71751 HKD
20 MGA11,299.43503 HKD
50 MGA28,248.58757 HKD
100 MGA56,497.17514 HKD
250 MGA141,242.93785 HKD
500 MGA282,485.87571 HKD
1000 MGA564,971.75141 HKD
2000 MGA1,129,943.50282 HKD
5000 MGA2,824,858.75706 HKD
10000 MGA5,649,717.51412 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang đô la Hồng Kông, MGA sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.