Trang chủ>Ariary Madagascar sang dinar Macedonia, MGA sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

mkd currency flag MKD

Ar1.000 MGA = ден0.01206 MKD

23:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.01206 MKD
5 MGA0.06030 MKD
10 MGA0.12060 MKD
20 MGA0.24120 MKD
50 MGA0.60300 MKD
100 MGA1.20600 MKD
250 MGA3.01500 MKD
500 MGA6.03000 MKD
1000 MGA12.06000 MKD
2000 MGA24.12000 MKD
5000 MGA60.30000 MKD
10000 MGA120.60000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA82.91874 MKD
5 MGA414.59370 MKD
10 MGA829.18740 MKD
20 MGA1,658.37479 MKD
50 MGA4,145.93698 MKD
100 MGA8,291.87396 MKD
250 MGA20,729.68491 MKD
500 MGA41,459.36982 MKD
1000 MGA82,918.73964 MKD
2000 MGA165,837.47927 MKD
5000 MGA414,593.69818 MKD
10000 MGA829,187.39635 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang dinar Macedonia, MGA sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.