1000 Rupee Seychellois chuộc lại Metical Mozambique tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang MZN theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = MT4.30731 MZN
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 4.30731 MZN |
5 SCR | 21.53655 MZN |
10 SCR | 43.07310 MZN |
20 SCR | 86.14620 MZN |
50 SCR | 215.36550 MZN |
100 SCR | 430.73100 MZN |
250 SCR | 1,076.82750 MZN |
500 SCR | 2,153.65500 MZN |
1000 SCR | 4,307.31000 MZN |
2000 SCR | 8,614.62000 MZN |
5000 SCR | 21,536.55000 MZN |
10000 SCR | 43,073.10000 MZN |
Metical Mozambiquechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.23216 MZN |
5 SCR | 1.16082 MZN |
10 SCR | 2.32163 MZN |
20 SCR | 4.64327 MZN |
50 SCR | 11.60817 MZN |
100 SCR | 23.21635 MZN |
250 SCR | 58.04087 MZN |
500 SCR | 116.08173 MZN |
1000 SCR | 232.16346 MZN |
2000 SCR | 464.32692 MZN |
5000 SCR | 1,160.81731 MZN |
10000 SCR | 2,321.63462 MZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Đài Loan mới
pataca Ma Cao chuộc lại Đại tá Costa Rica
Krona Thụy Điển chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Canada chuộc lại Krona Thụy Điển
pula botswana chuộc lại Đồng Peso Colombia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Kyat Myanma
Lempira Honduras chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Rial Oman chuộc lại Quetzal Guatemala
Shilling Kenya chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.