Trang chủ>Kyat Myanma sang escudo cape verde, MMK sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kyat Myanma chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MMK sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mmk currency flagMMK

đổi lấy

cve currency flag CVE

K1.000 MMK = Esc0.04552 CVE

13:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kyat Myanmachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK0.04552 CVE
5 MMK0.22760 CVE
10 MMK0.45520 CVE
20 MMK0.91040 CVE
50 MMK2.27600 CVE
100 MMK4.55200 CVE
250 MMK11.38000 CVE
500 MMK22.76000 CVE
1000 MMK45.52000 CVE
2000 MMK91.04000 CVE
5000 MMK227.60000 CVE
10000 MMK455.20000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK21.96837 CVE
5 MMK109.84183 CVE
10 MMK219.68366 CVE
20 MMK439.36731 CVE
50 MMK1,098.41828 CVE
100 MMK2,196.83656 CVE
250 MMK5,492.09139 CVE
500 MMK10,984.18278 CVE
1000 MMK21,968.36555 CVE
2000 MMK43,936.73111 CVE
5000 MMK109,841.82777 CVE
10000 MMK219,683.65554 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kyat Myanma sang escudo cape verde, MMK sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.