1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang TJS theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = SM0.01656 TJS
11:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.01656 TJS |
5 XOF | 0.08280 TJS |
10 XOF | 0.16560 TJS |
20 XOF | 0.33120 TJS |
50 XOF | 0.82800 TJS |
100 XOF | 1.65600 TJS |
250 XOF | 4.14000 TJS |
500 XOF | 8.28000 TJS |
1000 XOF | 16.56000 TJS |
2000 XOF | 33.12000 TJS |
5000 XOF | 82.80000 TJS |
10000 XOF | 165.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 60.38647 TJS |
5 XOF | 301.93237 TJS |
10 XOF | 603.86473 TJS |
20 XOF | 1,207.72947 TJS |
50 XOF | 3,019.32367 TJS |
100 XOF | 6,038.64734 TJS |
250 XOF | 15,096.61836 TJS |
500 XOF | 30,193.23671 TJS |
1000 XOF | 60,386.47343 TJS |
2000 XOF | 120,772.94686 TJS |
5000 XOF | 301,932.36715 TJS |
10000 XOF | 603,864.73430 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Tala Samoa
Real Brazil chuộc lại Som Uzbekistan
đô la jamaica chuộc lại Đô la Belize
Peso Chilê chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Peso Mexico chuộc lại Dinar Kuwait
Georgia Lari chuộc lại Lempira Honduras
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dinar Algeria
pula botswana chuộc lại Peso của Uruguay
Rupee Seychellois chuộc lại đô la Hồng Kông
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.