1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang DZD theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = دج35.47034 DZD
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 35.47034 DZD |
5 PLN | 177.35170 DZD |
10 PLN | 354.70340 DZD |
20 PLN | 709.40680 DZD |
50 PLN | 1,773.51700 DZD |
100 PLN | 3,547.03400 DZD |
250 PLN | 8,867.58500 DZD |
500 PLN | 17,735.17000 DZD |
1000 PLN | 35,470.34000 DZD |
2000 PLN | 70,940.68000 DZD |
5000 PLN | 177,351.70000 DZD |
10000 PLN | 354,703.40000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.02819 DZD |
5 PLN | 0.14096 DZD |
10 PLN | 0.28193 DZD |
20 PLN | 0.56385 DZD |
50 PLN | 1.40963 DZD |
100 PLN | 2.81926 DZD |
250 PLN | 7.04814 DZD |
500 PLN | 14.09628 DZD |
1000 PLN | 28.19257 DZD |
2000 PLN | 56.38514 DZD |
5000 PLN | 140.96284 DZD |
10000 PLN | 281.92569 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại đô la New Zealand
Tenge Kazakhstan chuộc lại Dinar Bahrain
Kuna Croatia chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Canada
Peso Mexico chuộc lại peso Philippine
Franc Guinea chuộc lại Jersey Pound
Peso Chilê chuộc lại Đại tá Salvador
krona Iceland chuộc lại Đô la Bahamas
Rupee Pakistan chuộc lại escudo cape verde
Rupee Nepal chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.