1000 Kyat Myanma chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang MVR theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = MVR0.00725 MVR
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.00725 MVR |
5 MMK | 0.03625 MVR |
10 MMK | 0.07250 MVR |
20 MMK | 0.14500 MVR |
50 MMK | 0.36250 MVR |
100 MMK | 0.72500 MVR |
250 MMK | 1.81250 MVR |
500 MMK | 3.62500 MVR |
1000 MMK | 7.25000 MVR |
2000 MMK | 14.50000 MVR |
5000 MMK | 36.25000 MVR |
10000 MMK | 72.50000 MVR |
Rafia Maldiveschuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 137.93103 MVR |
5 MMK | 689.65517 MVR |
10 MMK | 1,379.31034 MVR |
20 MMK | 2,758.62069 MVR |
50 MMK | 6,896.55172 MVR |
100 MMK | 13,793.10345 MVR |
250 MMK | 34,482.75862 MVR |
500 MMK | 68,965.51724 MVR |
1000 MMK | 137,931.03448 MVR |
2000 MMK | 275,862.06897 MVR |
5000 MMK | 689,655.17241 MVR |
10000 MMK | 1,379,310.34483 MVR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Belize chuộc lại Lôi Rumani
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng dinar Serbia
Đại tá Salvador chuộc lại Ariary Madagascar
đô la chuộc lại Franc Guinea
đồng rúp của Nga chuộc lại Dinar Kuwait
Đại tá Salvador chuộc lại dirham Ma-rốc
Kuna Croatia chuộc lại Rafia Maldives
Bảng Gibraltar chuộc lại Peso Chilê
Quetzal Guatemala chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.