1000 Kyat Myanma chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang NPR theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = ₨0.06677 NPR
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.06677 NPR |
5 MMK | 0.33385 NPR |
10 MMK | 0.66770 NPR |
20 MMK | 1.33540 NPR |
50 MMK | 3.33850 NPR |
100 MMK | 6.67700 NPR |
250 MMK | 16.69250 NPR |
500 MMK | 33.38500 NPR |
1000 MMK | 66.77000 NPR |
2000 MMK | 133.54000 NPR |
5000 MMK | 333.85000 NPR |
10000 MMK | 667.70000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 14.97679 NPR |
5 MMK | 74.88393 NPR |
10 MMK | 149.76786 NPR |
20 MMK | 299.53572 NPR |
50 MMK | 748.83930 NPR |
100 MMK | 1,497.67860 NPR |
250 MMK | 3,744.19650 NPR |
500 MMK | 7,488.39299 NPR |
1000 MMK | 14,976.78598 NPR |
2000 MMK | 29,953.57196 NPR |
5000 MMK | 74,883.92991 NPR |
10000 MMK | 149,767.85982 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại Sierra Leone Leone
Shilling Uganda chuộc lại Peso Dominica
Peso Argentina chuộc lại Rupee Sri Lanka
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Shilling Kenya chuộc lại Krona Thụy Điển
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Belize
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đô la Đài Loan mới
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng Việt Nam
Dinar Bahrain chuộc lại Tala Samoa
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.