1000 Kyat Myanma chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MMK sang SEK theo tỷ giá thực tế
K1.000 MMK = kr0.00451 SEK
06:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kyat Myanmachuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 0.00451 SEK |
5 MMK | 0.02255 SEK |
10 MMK | 0.04510 SEK |
20 MMK | 0.09020 SEK |
50 MMK | 0.22550 SEK |
100 MMK | 0.45100 SEK |
250 MMK | 1.12750 SEK |
500 MMK | 2.25500 SEK |
1000 MMK | 4.51000 SEK |
2000 MMK | 9.02000 SEK |
5000 MMK | 22.55000 SEK |
10000 MMK | 45.10000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MMK | 221.72949 SEK |
5 MMK | 1,108.64745 SEK |
10 MMK | 2,217.29490 SEK |
20 MMK | 4,434.58980 SEK |
50 MMK | 11,086.47450 SEK |
100 MMK | 22,172.94900 SEK |
250 MMK | 55,432.37251 SEK |
500 MMK | 110,864.74501 SEK |
1000 MMK | 221,729.49002 SEK |
2000 MMK | 443,458.98004 SEK |
5000 MMK | 1,108,647.45011 SEK |
10000 MMK | 2,217,294.90022 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại Tenge Kazakhstan
dinar Jordan chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la Hồng Kông chuộc lại Zloty của Ba Lan
Som Uzbekistan chuộc lại đô la đông caribe
Franc Comorian chuộc lại Dinar Kuwait
đô la jamaica chuộc lại dinar Jordan
Đô la Canada chuộc lại Krone Na Uy
đô la Hồng Kông chuộc lại Đại tá Costa Rica
đô la đông caribe chuộc lại taka bangladesh
Đô la Namibia chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.