1000 pataca Ma Cao chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang CVE theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = Esc11.90902 CVE
16:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 11.90902 CVE |
5 MOP | 59.54510 CVE |
10 MOP | 119.09020 CVE |
20 MOP | 238.18040 CVE |
50 MOP | 595.45100 CVE |
100 MOP | 1,190.90200 CVE |
250 MOP | 2,977.25500 CVE |
500 MOP | 5,954.51000 CVE |
1000 MOP | 11,909.02000 CVE |
2000 MOP | 23,818.04000 CVE |
5000 MOP | 59,545.10000 CVE |
10000 MOP | 119,090.20000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.08397 CVE |
5 MOP | 0.41985 CVE |
10 MOP | 0.83970 CVE |
20 MOP | 1.67940 CVE |
50 MOP | 4.19850 CVE |
100 MOP | 8.39700 CVE |
250 MOP | 20.99249 CVE |
500 MOP | 41.98498 CVE |
1000 MOP | 83.96997 CVE |
2000 MOP | 167.93993 CVE |
5000 MOP | 419.84983 CVE |
10000 MOP | 839.69966 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Dinar Bahrain
Bảng Gibraltar chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Belize chuộc lại Kíp Lào
Đảo Man bảng Anh chuộc lại bảng thánh helena
đồng rupee Mauritius chuộc lại Rial Oman
krona Iceland chuộc lại Forint Hungary
Quetzal Guatemala chuộc lại Som Uzbekistan
Rial Oman chuộc lại đồng Việt Nam
dinar Tunisia chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.