1000 pataca Ma Cao chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang FKP theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = £0.09222 FKP
07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.09222 FKP |
5 MOP | 0.46110 FKP |
10 MOP | 0.92220 FKP |
20 MOP | 1.84440 FKP |
50 MOP | 4.61100 FKP |
100 MOP | 9.22200 FKP |
250 MOP | 23.05500 FKP |
500 MOP | 46.11000 FKP |
1000 MOP | 92.22000 FKP |
2000 MOP | 184.44000 FKP |
5000 MOP | 461.10000 FKP |
10000 MOP | 922.20000 FKP |
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 10.84363 FKP |
5 MOP | 54.21817 FKP |
10 MOP | 108.43635 FKP |
20 MOP | 216.87270 FKP |
50 MOP | 542.18174 FKP |
100 MOP | 1,084.36348 FKP |
250 MOP | 2,710.90870 FKP |
500 MOP | 5,421.81739 FKP |
1000 MOP | 10,843.63479 FKP |
2000 MOP | 21,687.26957 FKP |
5000 MOP | 54,218.17393 FKP |
10000 MOP | 108,436.34786 FKP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Sri Lanka
ZMW chuộc lại Rupee Nepal
Forint Hungary chuộc lại Peso Mexico
Peso Mexico chuộc lại Đô la Liberia
Georgia Lari chuộc lại nhân dân tệ
Peso của Uruguay chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Pakistan chuộc lại Somoni, Tajikistan
Guarani, Paraguay chuộc lại Quetzal Guatemala
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Brunei chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.