1000 Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FKP sang MOP theo tỷ giá thực tế
£1.000 FKP = MOP$10.84428 MOP
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 10.84428 MOP |
5 FKP | 54.22140 MOP |
10 FKP | 108.44280 MOP |
20 FKP | 216.88560 MOP |
50 FKP | 542.21400 MOP |
100 FKP | 1,084.42800 MOP |
250 FKP | 2,711.07000 MOP |
500 FKP | 5,422.14000 MOP |
1000 FKP | 10,844.28000 MOP |
2000 FKP | 21,688.56000 MOP |
5000 FKP | 54,221.40000 MOP |
10000 FKP | 108,442.80000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FKP | 0.09221 MOP |
5 FKP | 0.46107 MOP |
10 FKP | 0.92215 MOP |
20 FKP | 1.84429 MOP |
50 FKP | 4.61073 MOP |
100 FKP | 9.22145 MOP |
250 FKP | 23.05363 MOP |
500 FKP | 46.10726 MOP |
1000 FKP | 92.21451 MOP |
2000 FKP | 184.42903 MOP |
5000 FKP | 461.07257 MOP |
10000 FKP | 922.14513 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Leu Moldova
Peso của Uruguay chuộc lại Krona Thụy Điển
Manat Turkmenistan chuộc lại Kíp Lào
Franc Comorian chuộc lại Peso Argentina
đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng naira của Nigeria
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la New Zealand
taka bangladesh chuộc lại Quetzal Guatemala
escudo cape verde chuộc lại Manat Turkmenistan
taka bangladesh chuộc lại Lôi Rumani
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.