1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang NGN theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = ₦33.26356 NGN
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 33.26356 NGN |
5 MUR | 166.31780 NGN |
10 MUR | 332.63560 NGN |
20 MUR | 665.27120 NGN |
50 MUR | 1,663.17800 NGN |
100 MUR | 3,326.35600 NGN |
250 MUR | 8,315.89000 NGN |
500 MUR | 16,631.78000 NGN |
1000 MUR | 33,263.56000 NGN |
2000 MUR | 66,527.12000 NGN |
5000 MUR | 166,317.80000 NGN |
10000 MUR | 332,635.60000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.03006 NGN |
5 MUR | 0.15031 NGN |
10 MUR | 0.30063 NGN |
20 MUR | 0.60126 NGN |
50 MUR | 1.50315 NGN |
100 MUR | 3.00629 NGN |
250 MUR | 7.51573 NGN |
500 MUR | 15.03146 NGN |
1000 MUR | 30.06293 NGN |
2000 MUR | 60.12586 NGN |
5000 MUR | 150.31464 NGN |
10000 MUR | 300.62928 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Tala Samoa
Som Uzbekistan chuộc lại Đô la Singapore
hryvnia Ukraina chuộc lại Shilling Tanzania
Đô la Namibia chuộc lại goude Haiti
Đô la Bahamas chuộc lại Manat của Azerbaijan
thắng chuộc lại escudo cape verde
Zloty của Ba Lan chuộc lại som kirgyzstan
Metical Mozambique chuộc lại Peso Argentina
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Namibia
Peso Dominica chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.