1000 Peso Dominica chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang CAD theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = C$0.02179 CAD
03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.02179 CAD |
5 DOP | 0.10895 CAD |
10 DOP | 0.21790 CAD |
20 DOP | 0.43580 CAD |
50 DOP | 1.08950 CAD |
100 DOP | 2.17900 CAD |
250 DOP | 5.44750 CAD |
500 DOP | 10.89500 CAD |
1000 DOP | 21.79000 CAD |
2000 DOP | 43.58000 CAD |
5000 DOP | 108.95000 CAD |
10000 DOP | 217.90000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 45.89261 CAD |
5 DOP | 229.46306 CAD |
10 DOP | 458.92611 CAD |
20 DOP | 917.85223 CAD |
50 DOP | 2,294.63056 CAD |
100 DOP | 4,589.26113 CAD |
250 DOP | 11,473.15282 CAD |
500 DOP | 22,946.30564 CAD |
1000 DOP | 45,892.61129 CAD |
2000 DOP | 91,785.22258 CAD |
5000 DOP | 229,463.05645 CAD |
10000 DOP | 458,926.11290 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Rupee Seychellois
Lev Bungari chuộc lại Lempira Honduras
Forint Hungary chuộc lại GBP
Đô la Liberia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
krona Iceland chuộc lại Kuna Croatia
Đồng franc Djibouti chuộc lại nhân dân tệ
đô la New Zealand chuộc lại Peso của Uruguay
Metical Mozambique chuộc lại Leu Moldova
dinar Tunisia chuộc lại Ngultrum Bhutan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.