Trang chủ>đồng rupee Mauritius sang Ringgit Malaysia, MUR sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MUR sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mur currency flagMUR

đổi lấy

myr currency flag MYR

₨1.000 MUR = RM0.09134 MYR

19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Mauritiuschuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR0.09134 MYR
5 MUR0.45670 MYR
10 MUR0.91340 MYR
20 MUR1.82680 MYR
50 MUR4.56700 MYR
100 MUR9.13400 MYR
250 MUR22.83500 MYR
500 MUR45.67000 MYR
1000 MUR91.34000 MYR
2000 MUR182.68000 MYR
5000 MUR456.70000 MYR
10000 MUR913.40000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MUR10.94811 MYR
5 MUR54.74053 MYR
10 MUR109.48106 MYR
20 MUR218.96212 MYR
50 MUR547.40530 MYR
100 MUR1,094.81060 MYR
250 MUR2,737.02649 MYR
500 MUR5,474.05299 MYR
1000 MUR10,948.10598 MYR
2000 MUR21,896.21196 MYR
5000 MUR54,740.52989 MYR
10000 MUR109,481.05978 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Mauritius sang Ringgit Malaysia, MUR sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.