1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang TRY theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = TL0.88895 TRY
20:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.88895 TRY |
5 MUR | 4.44475 TRY |
10 MUR | 8.88950 TRY |
20 MUR | 17.77900 TRY |
50 MUR | 44.44750 TRY |
100 MUR | 88.89500 TRY |
250 MUR | 222.23750 TRY |
500 MUR | 444.47500 TRY |
1000 MUR | 888.95000 TRY |
2000 MUR | 1,777.90000 TRY |
5000 MUR | 4,444.75000 TRY |
10000 MUR | 8,889.50000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 1.12492 TRY |
5 MUR | 5.62461 TRY |
10 MUR | 11.24923 TRY |
20 MUR | 22.49845 TRY |
50 MUR | 56.24613 TRY |
100 MUR | 112.49227 TRY |
250 MUR | 281.23067 TRY |
500 MUR | 562.46133 TRY |
1000 MUR | 1,124.92266 TRY |
2000 MUR | 2,249.84532 TRY |
5000 MUR | 5,624.61331 TRY |
10000 MUR | 11,249.22662 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại GBP
đồng rupee Mauritius chuộc lại Lev Bungari
Bảng Gibraltar chuộc lại Quetzal Guatemala
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la jamaica
tonga pa'anga chuộc lại Kuna Croatia
taka bangladesh chuộc lại Manat của Azerbaijan
Peso của Uruguay chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Guarani, Paraguay chuộc lại Đại tá Costa Rica
hryvnia Ukraina chuộc lại đồng Việt Nam
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.