Trang chủ>taka bangladesh sang Manat của Azerbaijan, BDT sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang AZN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

azn currency flag AZN

Tk1.000 BDT = man.0.01398 AZN

07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.01398 AZN
5 BDT0.06990 AZN
10 BDT0.13980 AZN
20 BDT0.27960 AZN
50 BDT0.69900 AZN
100 BDT1.39800 AZN
250 BDT3.49500 AZN
500 BDT6.99000 AZN
1000 BDT13.98000 AZN
2000 BDT27.96000 AZN
5000 BDT69.90000 AZN
10000 BDT139.80000 AZN

Manat của Azerbaijanchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT71.53076 AZN
5 BDT357.65379 AZN
10 BDT715.30758 AZN
20 BDT1,430.61516 AZN
50 BDT3,576.53791 AZN
100 BDT7,153.07582 AZN
250 BDT17,882.68956 AZN
500 BDT35,765.37911 AZN
1000 BDT71,530.75823 AZN
2000 BDT143,061.51645 AZN
5000 BDT357,653.79113 AZN
10000 BDT715,307.58226 AZN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Manat của Azerbaijan, BDT sang AZN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.