Trang chủ>Rafia Maldives sang dinar Tunisia, MVR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rafia Maldives chuộc lại dinar Tunisia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MVR sang TND theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mvr currency flagMVR

đổi lấy

tnd currency flag TND

MVR1.000 MVR = DT0.18818 TND

01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rafia Maldiveschuộc lạidinar TunisiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MVR0.18818 TND
5 MVR0.94090 TND
10 MVR1.88180 TND
20 MVR3.76360 TND
50 MVR9.40900 TND
100 MVR18.81800 TND
250 MVR47.04500 TND
500 MVR94.09000 TND
1000 MVR188.18000 TND
2000 MVR376.36000 TND
5000 MVR940.90000 TND
10000 MVR1,881.80000 TND

dinar Tunisiachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MVR5.31406 TND
5 MVR26.57031 TND
10 MVR53.14061 TND
20 MVR106.28122 TND
50 MVR265.70305 TND
100 MVR531.40610 TND
250 MVR1,328.51525 TND
500 MVR2,657.03050 TND
1000 MVR5,314.06101 TND
2000 MVR10,628.12201 TND
5000 MVR26,570.30503 TND
10000 MVR53,140.61005 TND

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rafia Maldives sang dinar Tunisia, MVR sang TND - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.