1000 Franc Guinea chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GNF sang GGP theo tỷ giá thực tế
GFr1.000 GNF = £0.00009 GGP
20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Guineachuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 0.00009 GGP |
5 GNF | 0.00045 GGP |
10 GNF | 0.00090 GGP |
20 GNF | 0.00180 GGP |
50 GNF | 0.00450 GGP |
100 GNF | 0.00900 GGP |
250 GNF | 0.02250 GGP |
500 GNF | 0.04500 GGP |
1000 GNF | 0.09000 GGP |
2000 GNF | 0.18000 GGP |
5000 GNF | 0.45000 GGP |
10000 GNF | 0.90000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GNF | 11,111.11111 GGP |
5 GNF | 55,555.55556 GGP |
10 GNF | 111,111.11111 GGP |
20 GNF | 222,222.22222 GGP |
50 GNF | 555,555.55556 GGP |
100 GNF | 1,111,111.11111 GGP |
250 GNF | 2,777,777.77778 GGP |
500 GNF | 5,555,555.55556 GGP |
1000 GNF | 11,111,111.11111 GGP |
2000 GNF | 22,222,222.22222 GGP |
5000 GNF | 55,555,555.55556 GGP |
10000 GNF | 111,111,111.11111 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Lek Albania
Lempira Honduras chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Namibia
Krone Na Uy chuộc lại Lôi Rumani
đô la New Zealand chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đồng Peso Colombia
Guarani, Paraguay chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Canada chuộc lại Franc Comorian
Georgia Lari chuộc lại Balboa Panama
Kuna Croatia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.