1000 Peso Mexico chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MXN sang BAM theo tỷ giá thực tế
Mex$1.000 MXN = KM0.09002 BAM
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Mexicochuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 0.09002 BAM |
5 MXN | 0.45010 BAM |
10 MXN | 0.90020 BAM |
20 MXN | 1.80040 BAM |
50 MXN | 4.50100 BAM |
100 MXN | 9.00200 BAM |
250 MXN | 22.50500 BAM |
500 MXN | 45.01000 BAM |
1000 MXN | 90.02000 BAM |
2000 MXN | 180.04000 BAM |
5000 MXN | 450.10000 BAM |
10000 MXN | 900.20000 BAM |
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MXN | 11.10864 BAM |
5 MXN | 55.54321 BAM |
10 MXN | 111.08643 BAM |
20 MXN | 222.17285 BAM |
50 MXN | 555.43213 BAM |
100 MXN | 1,110.86425 BAM |
250 MXN | 2,777.16063 BAM |
500 MXN | 5,554.32126 BAM |
1000 MXN | 11,108.64252 BAM |
2000 MXN | 22,217.28505 BAM |
5000 MXN | 55,543.21262 BAM |
10000 MXN | 111,086.42524 BAM |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại đồng Việt Nam
đô la đông caribe chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Leu Moldova chuộc lại Ngultrum Bhutan
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Fiji
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Riel Campuchia
Manat của Azerbaijan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Krona Thụy Điển chuộc lại Rupee Seychellois
Rial Qatar chuộc lại Franc Comorian
Đồng Peso Colombia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.