1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang ALL theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = Lek19.87116 ALL
15:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 19.87116 ALL |
5 MYR | 99.35580 ALL |
10 MYR | 198.71160 ALL |
20 MYR | 397.42320 ALL |
50 MYR | 993.55800 ALL |
100 MYR | 1,987.11600 ALL |
250 MYR | 4,967.79000 ALL |
500 MYR | 9,935.58000 ALL |
1000 MYR | 19,871.16000 ALL |
2000 MYR | 39,742.32000 ALL |
5000 MYR | 99,355.80000 ALL |
10000 MYR | 198,711.60000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.05032 ALL |
5 MYR | 0.25162 ALL |
10 MYR | 0.50324 ALL |
20 MYR | 1.00648 ALL |
50 MYR | 2.51621 ALL |
100 MYR | 5.03242 ALL |
250 MYR | 12.58105 ALL |
500 MYR | 25.16209 ALL |
1000 MYR | 50.32419 ALL |
2000 MYR | 100.64838 ALL |
5000 MYR | 251.62094 ALL |
10000 MYR | 503.24188 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Kwanza Angola chuộc lại Forint Hungary
đô la Úc chuộc lại GBP
Somoni, Tajikistan chuộc lại Kyat Myanma
dinar Tunisia chuộc lại Georgia Lari
Lôi Rumani chuộc lại Sierra Leone Leone
bảng Ai Cập chuộc lại đồng dinar Serbia
đô la Barbados chuộc lại Georgia Lari
lesotho chuộc lại Kina Papua New Guinea
Sierra Leone Leone chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.