1000 escudo cape verde chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang XOF theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = CFA5.92235 XOF
17:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 5.92235 XOF |
5 CVE | 29.61175 XOF |
10 CVE | 59.22350 XOF |
20 CVE | 118.44700 XOF |
50 CVE | 296.11750 XOF |
100 CVE | 592.23500 XOF |
250 CVE | 1,480.58750 XOF |
500 CVE | 2,961.17500 XOF |
1000 CVE | 5,922.35000 XOF |
2000 CVE | 11,844.70000 XOF |
5000 CVE | 29,611.75000 XOF |
10000 CVE | 59,223.50000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.16885 XOF |
5 CVE | 0.84426 XOF |
10 CVE | 1.68852 XOF |
20 CVE | 3.37704 XOF |
50 CVE | 8.44259 XOF |
100 CVE | 16.88519 XOF |
250 CVE | 42.21297 XOF |
500 CVE | 84.42595 XOF |
1000 CVE | 168.85189 XOF |
2000 CVE | 337.70378 XOF |
5000 CVE | 844.25946 XOF |
10000 CVE | 1,688.51892 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Koruna Séc
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại pataca Ma Cao
đô la Úc chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng rupee Mauritius
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Singapore
đô la Hồng Kông chuộc lại Franc Guinea
Baht Thái chuộc lại Đồng Peso Colombia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Ariary Madagascar chuộc lại Georgia Lari
Đồng Peso Colombia chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.