Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang escudo cape verde, XOF sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

cve currency flag CVE

CFA1.000 XOF = Esc0.16887 CVE

14:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.16887 CVE
5 XOF0.84435 CVE
10 XOF1.68870 CVE
20 XOF3.37740 CVE
50 XOF8.44350 CVE
100 XOF16.88700 CVE
250 XOF42.21750 CVE
500 XOF84.43500 CVE
1000 XOF168.87000 CVE
2000 XOF337.74000 CVE
5000 XOF844.35000 CVE
10000 XOF1,688.70000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF5.92171 CVE
5 XOF29.60857 CVE
10 XOF59.21715 CVE
20 XOF118.43430 CVE
50 XOF296.08575 CVE
100 XOF592.17149 CVE
250 XOF1,480.42873 CVE
500 XOF2,960.85746 CVE
1000 XOF5,921.71493 CVE
2000 XOF11,843.42986 CVE
5000 XOF29,608.57464 CVE
10000 XOF59,217.14929 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang escudo cape verde, XOF sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.