1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang AZN theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = man.0.40133 AZN
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.40133 AZN |
5 MYR | 2.00665 AZN |
10 MYR | 4.01330 AZN |
20 MYR | 8.02660 AZN |
50 MYR | 20.06650 AZN |
100 MYR | 40.13300 AZN |
250 MYR | 100.33250 AZN |
500 MYR | 200.66500 AZN |
1000 MYR | 401.33000 AZN |
2000 MYR | 802.66000 AZN |
5000 MYR | 2,006.65000 AZN |
10000 MYR | 4,013.30000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 2.49172 AZN |
5 MYR | 12.45858 AZN |
10 MYR | 24.91715 AZN |
20 MYR | 49.83430 AZN |
50 MYR | 124.58575 AZN |
100 MYR | 249.17150 AZN |
250 MYR | 622.92876 AZN |
500 MYR | 1,245.85752 AZN |
1000 MYR | 2,491.71505 AZN |
2000 MYR | 4,983.43009 AZN |
5000 MYR | 12,458.57524 AZN |
10000 MYR | 24,917.15047 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại Shilling Kenya
Dinar Bahrain chuộc lại Dinar Kuwait
Franc Guinea chuộc lại Ariary Madagascar
đô la New Zealand chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc Guinea chuộc lại đồng naira của Nigeria
Lôi Rumani chuộc lại escudo cape verde
đô la Barbados chuộc lại Lilangeni Swaziland
dinar Tunisia chuộc lại Rupee Sri Lanka
Baht Thái chuộc lại người Bolivia
taka bangladesh chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.