1000 Ringgit Malaysia chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang NGN theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = ₦359.25251 NGN
19:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 359.25251 NGN |
5 MYR | 1,796.26255 NGN |
10 MYR | 3,592.52510 NGN |
20 MYR | 7,185.05020 NGN |
50 MYR | 17,962.62550 NGN |
100 MYR | 35,925.25100 NGN |
250 MYR | 89,813.12750 NGN |
500 MYR | 179,626.25500 NGN |
1000 MYR | 359,252.51000 NGN |
2000 MYR | 718,505.02000 NGN |
5000 MYR | 1,796,262.55000 NGN |
10000 MYR | 3,592,525.10000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00278 NGN |
5 MYR | 0.01392 NGN |
10 MYR | 0.02784 NGN |
20 MYR | 0.05567 NGN |
50 MYR | 0.13918 NGN |
100 MYR | 0.27836 NGN |
250 MYR | 0.69589 NGN |
500 MYR | 1.39178 NGN |
1000 MYR | 2.78356 NGN |
2000 MYR | 5.56711 NGN |
5000 MYR | 13.91779 NGN |
10000 MYR | 27.83557 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Peso Dominica
Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Seychellois
Jersey Pound chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Kuna Croatia chuộc lại Guarani, Paraguay
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Belize
Rial Qatar chuộc lại kịch Armenia
hryvnia Ukraina chuộc lại đồng Việt Nam
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đại tá Salvador
Franc Comorian chuộc lại thắng
peso Philippine chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.