1000 Ringgit Malaysia chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang VND theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = ₫6254.44629 VND
22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 6,254.44629 VND |
5 MYR | 31,272.23145 VND |
10 MYR | 62,544.46290 VND |
20 MYR | 125,088.92580 VND |
50 MYR | 312,722.31450 VND |
100 MYR | 625,444.62900 VND |
250 MYR | 1,563,611.57250 VND |
500 MYR | 3,127,223.14500 VND |
1000 MYR | 6,254,446.29000 VND |
2000 MYR | 12,508,892.58000 VND |
5000 MYR | 31,272,231.45000 VND |
10000 MYR | 62,544,462.90000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00016 VND |
5 MYR | 0.00080 VND |
10 MYR | 0.00160 VND |
20 MYR | 0.00320 VND |
50 MYR | 0.00799 VND |
100 MYR | 0.01599 VND |
250 MYR | 0.03997 VND |
500 MYR | 0.07994 VND |
1000 MYR | 0.15989 VND |
2000 MYR | 0.31977 VND |
5000 MYR | 0.79943 VND |
10000 MYR | 1.59886 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
người Bolivia chuộc lại Shekel mới của Israel
GBP chuộc lại Franc Thái Bình Dương
dinar Tunisia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Balboa Panama chuộc lại Đại tá Salvador
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại đồng Việt Nam
Rial Qatar chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Cedi Ghana chuộc lại GBP
Leu Moldova chuộc lại Birr Ethiopia
Rupiah Indonesia chuộc lại pula botswana
Balboa Panama chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.