1000 Metical Mozambique chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MZN sang AUD theo tỷ giá thực tế
MT1.000 MZN = A$0.02395 AUD
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Metical Mozambiquechuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 0.02395 AUD |
5 MZN | 0.11975 AUD |
10 MZN | 0.23950 AUD |
20 MZN | 0.47900 AUD |
50 MZN | 1.19750 AUD |
100 MZN | 2.39500 AUD |
250 MZN | 5.98750 AUD |
500 MZN | 11.97500 AUD |
1000 MZN | 23.95000 AUD |
2000 MZN | 47.90000 AUD |
5000 MZN | 119.75000 AUD |
10000 MZN | 239.50000 AUD |
đô la Úcchuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 41.75365 AUD |
5 MZN | 208.76827 AUD |
10 MZN | 417.53653 AUD |
20 MZN | 835.07307 AUD |
50 MZN | 2,087.68267 AUD |
100 MZN | 4,175.36534 AUD |
250 MZN | 10,438.41336 AUD |
500 MZN | 20,876.82672 AUD |
1000 MZN | 41,753.65344 AUD |
2000 MZN | 83,507.30689 AUD |
5000 MZN | 208,768.26722 AUD |
10000 MZN | 417,536.53445 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Đại tá Salvador
Rial Oman chuộc lại Đô la Guyana
Baht Thái chuộc lại Franc Guinea
Lev Bungari chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rial Qatar
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Canada
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Guyana chuộc lại bảng Guernsey
Shilling Kenya chuộc lại Som Uzbekistan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.