1000 Metical Mozambique chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MZN sang MOP theo tỷ giá thực tế
MT1.000 MZN = MOP$0.12580 MOP
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Metical Mozambiquechuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 0.12580 MOP |
5 MZN | 0.62900 MOP |
10 MZN | 1.25800 MOP |
20 MZN | 2.51600 MOP |
50 MZN | 6.29000 MOP |
100 MZN | 12.58000 MOP |
250 MZN | 31.45000 MOP |
500 MZN | 62.90000 MOP |
1000 MZN | 125.80000 MOP |
2000 MZN | 251.60000 MOP |
5000 MZN | 629.00000 MOP |
10000 MZN | 1,258.00000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 7.94913 MOP |
5 MZN | 39.74563 MOP |
10 MZN | 79.49126 MOP |
20 MZN | 158.98251 MOP |
50 MZN | 397.45628 MOP |
100 MZN | 794.91256 MOP |
250 MZN | 1,987.28140 MOP |
500 MZN | 3,974.56280 MOP |
1000 MZN | 7,949.12560 MOP |
2000 MZN | 15,898.25119 MOP |
5000 MZN | 39,745.62798 MOP |
10000 MZN | 79,491.25596 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại Đồng franc Rwanda
Ngultrum Bhutan chuộc lại Leu Moldova
Đô la Singapore chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Guarani, Paraguay chuộc lại Florin Aruba
krona Iceland chuộc lại Lôi Rumani
Shilling Kenya chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
đô la chuộc lại Lev Bungari
Shilling Tanzania chuộc lại escudo cape verde
Đô la Brunei chuộc lại người Bolivia
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.