1000 Krone Na Uy chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang PHP theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = ₱5.59753 PHP
15:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 5.59753 PHP |
5 NOK | 27.98765 PHP |
10 NOK | 55.97530 PHP |
20 NOK | 111.95060 PHP |
50 NOK | 279.87650 PHP |
100 NOK | 559.75300 PHP |
250 NOK | 1,399.38250 PHP |
500 NOK | 2,798.76500 PHP |
1000 NOK | 5,597.53000 PHP |
2000 NOK | 11,195.06000 PHP |
5000 NOK | 27,987.65000 PHP |
10000 NOK | 55,975.30000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.17865 PHP |
5 NOK | 0.89325 PHP |
10 NOK | 1.78650 PHP |
20 NOK | 3.57300 PHP |
50 NOK | 8.93251 PHP |
100 NOK | 17.86502 PHP |
250 NOK | 44.66256 PHP |
500 NOK | 89.32511 PHP |
1000 NOK | 178.65023 PHP |
2000 NOK | 357.30045 PHP |
5000 NOK | 893.25113 PHP |
10000 NOK | 1,786.50226 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Singapore chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đại tá Costa Rica chuộc lại bảng Ai Cập
kịch Armenia chuộc lại bảng Ai Cập
đô la Úc chuộc lại Rupee Sri Lanka
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại người Bolivia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Lev Bungari
Lek Albania chuộc lại Córdoba, Nicaragua
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Suriname
Guarani, Paraguay chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.