1000 peso Philippine chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang NOK theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = kr0.17101 NOK
12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.17101 NOK |
5 PHP | 0.85505 NOK |
10 PHP | 1.71010 NOK |
20 PHP | 3.42020 NOK |
50 PHP | 8.55050 NOK |
100 PHP | 17.10100 NOK |
250 PHP | 42.75250 NOK |
500 PHP | 85.50500 NOK |
1000 PHP | 171.01000 NOK |
2000 PHP | 342.02000 NOK |
5000 PHP | 855.05000 NOK |
10000 PHP | 1,710.10000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 5.84761 NOK |
5 PHP | 29.23806 NOK |
10 PHP | 58.47611 NOK |
20 PHP | 116.95223 NOK |
50 PHP | 292.38056 NOK |
100 PHP | 584.76113 NOK |
250 PHP | 1,461.90281 NOK |
500 PHP | 2,923.80563 NOK |
1000 PHP | 5,847.61125 NOK |
2000 PHP | 11,695.22250 NOK |
5000 PHP | 29,238.05625 NOK |
10000 PHP | 58,476.11251 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại đô la New Zealand
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Krone Na Uy chuộc lại Metical Mozambique
Georgia Lari chuộc lại dirham Ma-rốc
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la jamaica chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Rupee Pakistan
Vatu Vanuatu chuộc lại Rafia Maldives
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Shekel mới của Israel
Ariary Madagascar chuộc lại pataca Ma Cao
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.