1000 Krone Na Uy chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NOK sang RSD theo tỷ giá thực tế
kr1.000 NOK = РСД9.96631 RSD
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Na Uychuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 9.96631 RSD |
5 NOK | 49.83155 RSD |
10 NOK | 99.66310 RSD |
20 NOK | 199.32620 RSD |
50 NOK | 498.31550 RSD |
100 NOK | 996.63100 RSD |
250 NOK | 2,491.57750 RSD |
500 NOK | 4,983.15500 RSD |
1000 NOK | 9,966.31000 RSD |
2000 NOK | 19,932.62000 RSD |
5000 NOK | 49,831.55000 RSD |
10000 NOK | 99,663.10000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NOK | 0.10034 RSD |
5 NOK | 0.50169 RSD |
10 NOK | 1.00338 RSD |
20 NOK | 2.00676 RSD |
50 NOK | 5.01690 RSD |
100 NOK | 10.03380 RSD |
250 NOK | 25.08451 RSD |
500 NOK | 50.16902 RSD |
1000 NOK | 100.33804 RSD |
2000 NOK | 200.67608 RSD |
5000 NOK | 501.69019 RSD |
10000 NOK | 1,003.38039 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại escudo cape verde
người Bolivia chuộc lại Vatu Vanuatu
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupee Seychellois
Florin Aruba chuộc lại Krona Thụy Điển
dirham Ma-rốc chuộc lại Lôi Rumani
som kirgyzstan chuộc lại pula botswana
Peso của Uruguay chuộc lại Balboa Panama
Rupee Sri Lanka chuộc lại goude Haiti
Franc CFA Tây Phi chuộc lại ZMW
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.