1000 Rupee Nepal chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang ALL theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = Lek0.59605 ALL
05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.59605 ALL |
5 NPR | 2.98025 ALL |
10 NPR | 5.96050 ALL |
20 NPR | 11.92100 ALL |
50 NPR | 29.80250 ALL |
100 NPR | 59.60500 ALL |
250 NPR | 149.01250 ALL |
500 NPR | 298.02500 ALL |
1000 NPR | 596.05000 ALL |
2000 NPR | 1,192.10000 ALL |
5000 NPR | 2,980.25000 ALL |
10000 NPR | 5,960.50000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 1.67771 ALL |
5 NPR | 8.38856 ALL |
10 NPR | 16.77712 ALL |
20 NPR | 33.55423 ALL |
50 NPR | 83.88558 ALL |
100 NPR | 167.77116 ALL |
250 NPR | 419.42790 ALL |
500 NPR | 838.85580 ALL |
1000 NPR | 1,677.71160 ALL |
2000 NPR | 3,355.42320 ALL |
5000 NPR | 8,388.55801 ALL |
10000 NPR | 16,777.11601 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la jamaica
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đô la Namibia
người Bolivia chuộc lại Rupiah Indonesia
đô la Hồng Kông chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Vatu Vanuatu
đô la đông caribe chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Sierra Leone Leone chuộc lại người Bolivia
Georgia Lari chuộc lại Krone Na Uy
Shilling Kenya chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.