1000 Rupee Nepal chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang TWD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = NT$0.21752 TWD
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.21752 TWD |
5 NPR | 1.08760 TWD |
10 NPR | 2.17520 TWD |
20 NPR | 4.35040 TWD |
50 NPR | 10.87600 TWD |
100 NPR | 21.75200 TWD |
250 NPR | 54.38000 TWD |
500 NPR | 108.76000 TWD |
1000 NPR | 217.52000 TWD |
2000 NPR | 435.04000 TWD |
5000 NPR | 1,087.60000 TWD |
10000 NPR | 2,175.20000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 4.59728 TWD |
5 NPR | 22.98639 TWD |
10 NPR | 45.97278 TWD |
20 NPR | 91.94557 TWD |
50 NPR | 229.86392 TWD |
100 NPR | 459.72784 TWD |
250 NPR | 1,149.31960 TWD |
500 NPR | 2,298.63921 TWD |
1000 NPR | 4,597.27841 TWD |
2000 NPR | 9,194.55682 TWD |
5000 NPR | 22,986.39206 TWD |
10000 NPR | 45,972.78411 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Đô la Fiji
bảng Ai Cập chuộc lại Quetzal Guatemala
dirham Ma-rốc chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại người Bolivia
Đô la Suriname chuộc lại Đại tá Costa Rica
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại hryvnia Ukraina
Kwanza Angola chuộc lại peso Philippine
Guarani, Paraguay chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Đô la Canada chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Bahamas chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.