1000 đô la New Zealand chuộc lại tonga pa'anga tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NZD sang TOP theo tỷ giá thực tế
$1.000 NZD = T$1.36266 TOP
12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la New Zealandchuộc lạitonga pa'angaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NZD | 1.36266 TOP |
5 NZD | 6.81330 TOP |
10 NZD | 13.62660 TOP |
20 NZD | 27.25320 TOP |
50 NZD | 68.13300 TOP |
100 NZD | 136.26600 TOP |
250 NZD | 340.66500 TOP |
500 NZD | 681.33000 TOP |
1000 NZD | 1,362.66000 TOP |
2000 NZD | 2,725.32000 TOP |
5000 NZD | 6,813.30000 TOP |
10000 NZD | 13,626.60000 TOP |
tonga pa'angachuộc lạiđô la New ZealandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NZD | 0.73386 TOP |
5 NZD | 3.66929 TOP |
10 NZD | 7.33859 TOP |
20 NZD | 14.67718 TOP |
50 NZD | 36.69294 TOP |
100 NZD | 73.38588 TOP |
250 NZD | 183.46469 TOP |
500 NZD | 366.92939 TOP |
1000 NZD | 733.85878 TOP |
2000 NZD | 1,467.71755 TOP |
5000 NZD | 3,669.29388 TOP |
10000 NZD | 7,338.58776 TOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Đại tá Costa Rica
EUR chuộc lại Jersey Pound
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rafia Maldives chuộc lại Quetzal Guatemala
Peso của Uruguay chuộc lại Dinar Kuwait
đô la chuộc lại bảng lebanon
som kirgyzstan chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đô la chuộc lại Córdoba, Nicaragua
ZMW chuộc lại Dinar Kuwait
Zloty của Ba Lan chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.